Có 3 kết quả:

囤积 tún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ囤積 tún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ臀肌 tún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to stock up
(2) to lay in supplies
(3) to hoard (for speculation)
(4) to corner the market in sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stock up
(2) to lay in supplies
(3) to hoard (for speculation)
(4) to corner the market in sth

Bình luận 0

tún jī ㄊㄨㄣˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gluteal muscle
(2) gluteus
(3) buttocks

Bình luận 0